against a wall - vastu seina, in a row - järjest; reas, play on your own - üksinda mängima, young kids - väikesed lapsed, Have a go! - Proovi ise järele!, take turns - kordamööda midagi tegema, on the spot - kohapeal, go along - edasi liikuma,

Ball games (ILE 3) 8LÕK (U20)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?