Spare time/Free time - وقت الفراغ/זמן פנוי, Hobbies - هوايات/תחביבים, Activities - أنشطة/פעילויות, Rest - استراحة/מנוחה, Enjoyment - التمتع/הֲנָאָה, Entertainment - ترفيه/בידור, Refreshment - المرطبات/רִעֲנוּן, Break - استراحة/הפסקה, Pleasure - سرور/הנאה, describe - يصف/לְתַאֵר,

free time unit

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?