штраф - fine, платить наличными - to pay (in) cash, банкнота - note, монета - coin, вкладывать деньги в рекламу - to invest money in advertising, тратить деньги впустую - to waste money, Я должен ему 5 фунтов. - I owe him 5 pounds., Я не могу позволить себе машину. - I can't afford a car., бедность - poverty, плата за обучение - tuition fees, заработки - earnings, прачечная - laundry, химчистка - dry cleaner's, проверять зрение - to have your eyes tested, Мне отремонтировали машину. - I had my car fixed., развлечение - entertainment,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?