早上 zǎo shang - morning, 上午 (shàngwǔ) - am, morning -before noon, 中午 zhōng wǔ - midday, noon, 下午 (xiàwǔ) - pm, afternoon, 晚上 wǎn shang - evening, night, 时间 (shíjiān) - time, 现在 (xiànzài) - now; at present; at the moment; modern; current; nowadays, 点 (diǎn) - o'clock, 几 jǐ - how many, how much, 几点 (jǐ diǎn) - What Time?, 半 bàn - half, 刻 kè - a quarter (of an hour), 零 (líng) - zero (in written form), 分 fēn - minute, divide, 早上八点 (zǎo shàng bā diǎn) - 8am, 六点半 (liù diǎn bàn) - at half past six, 一点一刻 Yī diǎn yī kè - quarter past one,

Y5 Core Time

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?