another - אחר/נוסף/עוד אחד, expert - מומחה, fall asleep - להירדם, feather - נוצה, fur - פרווה, make sure - לוודא, mud - בוץ, protect - להגן, sand - חול, scale - קשקש, sunburn - כווית שמש, sunscreen - קרם הגנה, take care of - לטפל, throw - לזרוק, wool - צמר, you're welcome - אין בעד מה,

Sky High page 41

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?