: あなたの名前は何ですか? 私の名前は (    )です。, What is your name? My name is ( )., ¿Cómo te llamas? Mi nombre es ( )., Comment t'appelles-tu ? Mon nom est ( )., คุณชื่ออะไร? ชื่อของฉันคือ ( )., Siapa nama Anda? Nama saya adalah ( )., आपका नाम क्या है? मेरा नाम ( ) है।, Wie heißt du? Mein Name ist ( )., Как тебя зовут? Меня зовут ( )., 당신의 이름은 무엇입니까? 제 이름은 ( )입니다.,

10ヶ国語で 自己紹介(名前)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?