1) أُسَافِرُ a) أنتَ b) أنا c) هو d) أنتِ 2) تُسَافِرُ a) أنتِ b) هو c) أنتَ d) هما 3) تُسَافِرِينَ a) أنتِ b) أنتَ c) اَنتُما d) أنتنَّ 4) يُسَافِرُ a) هو b) أنا c) هم d) هي 5) نُسَافِرُ a) هما b) نحن c) أنتِ d) هُنَّ 6) يُسَافِرُونَ a) هي b) هم c) هما d) هو

Відмінювання дієслова سافر в теперішньо-майбутньому часі

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?