do - did - done - делать, bring - brought - brought - приносить, drive - drove - driven - вести машину, be - was, were - been - быть, choose - chose - chosen - выбирать, break - broke - broken - ломать, разбивать , come - came - come - приходить, dream - dreamt - dreamt - мечтать, видеть во сне, buy - bought - bought - покупать, drink - drank - drunk - пить , build - built - built - строить, begin - began - begun - начинать, draw - drew - drawn - рисовать, catch - caught - caught - ловить, eat - ate - eaten - есть, кушать, cut - cut - cut - резать, рубить, fit - fit - fit - подходить по размеру, knit - knit - knit - вязать, fight - fought - fought - бороться, ссориться, grow - grew - grown - расти, fall - fell - fallen - падать, give - gave - given - давать, дарить, hear - heard - heard - слышать, find - found - found - находить, get - got - got - получить , forget - forgot - forgotten - забывать, feed - fed - fed - кормить, fly - flew - flown - летать, go - went - gone - идти, ехать, feel - felt - felt - чувствовать, have - had - had - иметь, keep - kept - kept - держать, know - knew - known - знать,

6 класс - Неправильные глаголы 7 часть 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?