run - ran - run - бегать, say - said - said - сказать, see - saw - seen - видеть, sell - sold - sold - продавать, send - sent - sent - посылать, sew - sewed - sewn - шить, sing - sang - sung - петь, sit - sat - sat - сидеть, sleep - slept - slept - спать, spend - spent - spent - проводить, тратить, spread - spread - spread - намазывать, распространять, stick - stuck - stuck - приклеивать, swim - swam - swum - плавать , take - took - taken - брать, взять, teach - taught - taught - учить, tell - told - told - говорить, приказать, think - thought - thought - думать, throw - threw - thrown - бросать, wear - wore - worn - носить, быть одетым во что-л., win - won - won - выиграть, победить, write - wrote - written - писать,

6 класс - Неправильные глаголы 7 часть 3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?