тёмные волосы - dark hair, блондин/блондинка - blond hair , кудрявые волосы - curly hair, прямые волосы - straight hair, волнистые волосы - wavy hair, рыжие волосы - red hair, седые волосы - grey hair, spiky hair,

Go Getter 1 Unit 4 hair

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?