afraid of - бояться, arrive at - прибыть в (небольшое место), arrive in - приехать в (страну, город), be there for sb. - ладить с кем то, catch (a bus) - сесть в автобус, confident about - уверен в, curious about - Любопытно, depend on - зависит от, described as - описан как, different from - отличается от, discovered by - обнаружен, divided into - разделен на, dream of / about - мечтать о, famous for - известен чем то, fond of - любить , founded by - основан, friendly to - дружелюбный к (чему-то), friendly with - дружелюбный с кем-то, generous to - щедрый на, give birth to - родить, go on - продолжать, good at - хорош в, happy with - счастлив с, have in common - иметь общего, hear of - услышать о, identical in sth - одинаковый в чем-то, identical to sb - идентичен с кем-то, independent of - независим от, interested in - увлекающийся,
0%
предлоги 7 кл ( 1 часть)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Olkina17
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?