dìtiě - 지하철, qìchē - 자동차, fēijī - 비행기, huǒchē - 기차, chuán - 배, gōnggòng qìchē ] - 버스,

7과 교통수단 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?