хорош в языках (иностранных) - good at languages, чувство юмора - sense of humor, амбициозный - ambitious, трудолюбивый - hardworking, общительный - talkative, умный - smart, дружелюбный - friendly, с лёгким характером - easy-going, хорош в решении проблем - good at problem solving, тихий - quiet,

charachter traits

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?