Hned před 15 je... - 14, Hned před 16 je... - 15, Hned před 17 je... - 16, Hned před 18 je... - 17, Hned před 19 je... - 18, Hned před 20 je... - 19, Hned za 14 je... - 15, Hned za 15 je... - 16, Hned za 16 je... - 17, Hned za 17 je... - 18, Hned za 18 je... - 19, Hned za 19 je... - 20, Mezi 14 a 16 je... - 15, Mezi 15 a 17 je... - 16, Mezi 16 a 18 je... - 17, Mezi 17 a 19 je... - 18, Mezi 18 a 20 je... - 19, Mezi 16 a 14 je... - 15, Mezi 17 a 15 je... - 16, Mezi 18 a 16 je... - 17, Mezi 19 a 17 je... - 18, Mezi 20 a 18 je... - 19,
0%
Číselná řada 15-20 - před/za/mezi
Chia sẻ
bởi
Roniiik
Základní škola
1. třída
Matematika
Počítání do 20
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?