1) к _ ньки a) о b) а 2) к _ р _ва a) а b) о 3) л _ пата a) о b) а

Словарные слова 1 класс 2 ч

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?