хто? - wer?, що? - was?, як? - wie?, вдома - zuhause, на роботі - bei der Arbeit, надворі - draußen, сьогодні - heute, тварина - das Tier, рослина - die Pflanze, предмет - der Gegenstand, їжа - das Essen, напій - das Getränk, меблі - die Möbel (pl.), людина - der Mensch, (люди pl.) - (die Leute), дитина - das Kind, (діти pl.) - (die Kinder), кіт - die Katze, собака (m) - der Hund, кінь - das Pferd, птах - der Vogel, зошит - das Heft, квітка - die Blume, м’яч - der Ball, ключ - der Schlüssel, парасоля - der Regenschirm, стіл - der Tisch, стілець - der Stuhl, ліжко - das Bett, годинник - die Uhr, шафа - der Schrank, масло - die Butter, овоч (sing.) - das Gemüse, фрукт (sing.) - die Frucht, пиріг - der Kuchen, сік - der Saft, помідор - die Tomate, вино - der Wein, пиво - das Bier, звати - heißen (nennen), новий - neu, познайомитися - kennen lernen, країна - das Land, теж = також - auch, мій друг - Freund (von mir), моя подруга - Freundin (von mir), моє крісло - mein Sessel, мої друзі - meine Freunde, батьки - meine Eltern,
0%
КУРС УКРАЇНСЬКОЇ МОВИ. WORTSCHATZ 2.
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ukrainischlernen
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?