Чудово! - wunderbar, Прекрасно! - wunderschön, Дуже добре! - sehr gut, Добре! - gut, Непогано! - nicht schlecht, Нормально! - normal, Так собі! - so lala, Погано! - schlecht, Жахливо! - schrecklich, сьогодні - heute, все - alles, у мене - bei mir, у тебе - bei dir, у нього - bei ihm, у неї - bei ihr, у нас - bei uns, у вас - bei euch, у Вас - bei Ihnen, у них - bei ihnen, Радий - ich bin erfreut (m), Рада - ich bin erfreut (f), бачити - sehen, Взаємно! - Ebenso!,

КУРС УКРАЇНСЬКОЇ МОВИ. WORTSCHATZ 3.

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?