present - подарок, aeroplane - самолет, train - поезд, surname - фамилия, number - номер, subject - учебный предмет, card - карточка, library - библиотека, age - возраст, phone - телефон, join - соединять, присоединяться, hope - надеяться, feel - чувствовать, remember - помнить, see - видеть, watch - смотреть, pay - платить, bring - приносить, return - возвращать, wait (for) - ждать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?