die from A - Aが原因で死ぬ, edible - 食用可能な(食べられる), produce / food produce - 農作物, throw away - を捨てる, the UK - 英国, advanced country - 先進国, developing country - 発展途上国, appearance - 見た目, consumer - 消費者, waste - を無駄にする, standard - 基準、規格, full - (お腹が)いっぱいの, should have done - 〜すべきだった(後悔・非難), in the first place - そもそも, refugee camp - 難民キャンプ, portion - (食事の)一人前, starving - 飢えている、お腹がペコペコの, famine - 飢餓, food shortage - 食糧不足, malnutrition - 栄養不良, emergency relief - 緊急援助,

Goal 2 Vocabulary

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?