країна - das Land, місто - die Stadt, столиця - die Hauptstadt, село - das Dorf, звідки? - woher?, з, із, зі (+ GEN) - aus, у, в (+ LOK) - in, національність - die Staatsangehörigkeit, рідна мова - die Muttersprache, іноземна мова - die Fremdsprache, іноземець - der Ausländer, іноземка - die Ausländerin, жити - leben, розмовляти - sprechen, розуміти - verstehen, думати - denken, трохи - ein wenig, Ти розмовляєш українською? - Sprichst du Ukrainisch?, Ти розмовляєш по-українськи? - Sprichst du Ukrainisch?, на жаль - leider, на щастя - zum Glück, цікаво - interessant, зараз - jetzt, nun, вже - schon, з радістю - gerne, вільно - frei, fließend,

КУРС УКРАЇНСЬКОЇ МОВИ. Wortschatz 5.

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?