니 하오! (Nǐ hǎo!) - 안녕!, 짜이찌엔! (Zàijiàn!) - 잘 가!, 씨에시에! (Xièxie!) - 고마워요!, 부 커치! (Bú kèqi!) - 천만에요,, 뚜이부치! (Duìbuqǐ!) - 미안합니다., 메이 꽌시! (Méi guānixi!) - 괜찮아요., 쨔요! (Jiāyóu!) - 파이팅!, 니 쩐 빵! (Nǐ zhēn bàng!) - 너 정말 대단해!,

중국어 기본 표현 8가지

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?