1) ..........生意 a) 学 b) 做 c) 谈 d) 赚 2) 谈...... a) 生意 b) 工作 c) 事情 d) 提前 3) 积累...... a) 钱 b) 知识 c) 提醒 d) 乱 4) .......经验 a) 工作 b) 学习 c) 做生意的 d) 以为 5) 一切的....... a) 经验 b) 工作 c) 想法 d) 完全

HSk 4.4.3 生词

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?