잘하다 - Хорошо получается/молодец, 잘 못하다 - Не получается/неправильно, 부족하다 - недостаточный, 형편없다 - Плохой, 유창하다 - беглый, 수준이 높다 - высокий уровень, 실력이 늘다 - навык улучшается , 수준이 낮다 - Низкий уровень, 좋아지다 - становиться лучше, 그저 그렇다 - так себе, 자신감이 생기다 - стать уверенным, 잊어버리다 - забыть,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?