personal - 私人的, relationship - 关系,联系, prediction - 预言, future - 未来, environment - 环境, astronaut - 宇航员, space - 太空, servant - 仆人, dangerous - 危险的, factory - 工厂, over and over again - 多次, fall down - 突然倒下, probably - 很可能, shake - 抖动, turn on - 接通, peel - 剥皮, pour - 倒出, dig - 掘, traveler - 漂泊者, temperature - 温度, prepare for - 为...准备, flu - 流感, available - 有空的, accept - 接受, the day before yesterday - 前天, the day after tomorrow - 后天, invitation - 邀请, forward - 转寄, preparation - 准备, glue - 胶水, hear from - 接到, housewarming - 乔迁聚会, concert - 音乐会, headmaster - 校长, guest - 客人, calendar - 日历, organize - 组织, potato chips - 炸土豆片, chocolate - 巧克力, agent - 代理人, keep...to oneself - 保守秘密, certainly - 无疑, wallet - 钱包, mile - 英里, understanding - 善解人意的, mistake - 错误, trust - 相信, in half - 分成两半, candy - 糖果, have a stomachache - 胃痛,

七年级下册2

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?