get back - вернуться (с ответом), get through  - пройти через, go about  - приступать к чему-либо, заняться, go for  - выбрать, go under - разориться, обанкротиться, run by - советоваться с кем-либо о чем-либо, set out - излагать, take sb through sth - объяснять что-либо кому-либо,

Фразовые глаголы LAW

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?