1) bercerai a) widowed b) dovorced c) strict 2) cantik a) pretty b) ugly c) boring 3) keras a) single b) divorced c) strict 4) kurus a) thin b) cute c) boring 5) Lucu a) ugly b) cute c) funny 6) manis a) sweet b) awful c) strict 7) muda a) single b) old c) young 8) nakal a) nice b) naughty c) boring 9) pendek a) short b) long c) strict 10) sibuk a) busy b) boring c) short 11) tinggi a) tall b) short c) long 12) tua a) old b) young c) divorced

Kata sifat untuk keluarga

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?