1) 跳舞 a) tiào wǔ b) huà huà c) chàng gē d) wán yóu xì 2) 画画 a) tiào wǔ b) huà huà c) chàng gē d) wán yóu xì 3) 唱歌 a) tiào wǔ b) huà huà c) chàng gē d) wán yóu xì 4) 玩游戏 a) tiào wǔ b) huà huà c) chàng gē d) wán yóu xì 5) 看书 a) kàn shū b) tīng gē c) zuò fàn d) kàn diàn shì 6) 听歌 a) kàn shū b) tīng gē c) zuò fàn d) kàn diàn shì 7) 做饭 a) kàn shū b) tīng gē c) zuò fàn d) kàn diàn shì 8) 看电视 a) kàn shū b) tīng gē c) zuò fàn d) kàn diàn shì

grade 3 爱好 ai hao

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?