kitten - котенок, puppy - щенок, budgie - волнистый попугайчик, rabbit - кролик, goldfish - золотая рыбка, hamster - хомяк, parrot - погугай, guinea pig - морская свинка, rat - крыса, canary - канарейка, bowl - миска, cage - клетка, clever - умный, fishbowl - аквариум, companion - товарищ, friendly - дружелюбный, grass - трава, seed - зернышка, семя, teach tricks - найчить трюкам,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?