Crime rate - уровень преступности, Visible - видимый, Fall in crime - снижение преступности, Claim - утверждать, Be responsible for - быть ответственным за, Crime prevention - предотвращение преступления, Unintended effect on - непреднамеренный эффект, Carry out an experiment - проводить эксперимент, Combat crime - бороться с преступностью, Vulnerable - уязвимый, theft/thief - воровство, кража, Possess - обладать, владеть, authorities - органы власти, Hostile - враждебный, неприязненный, недружелюбный, Crime wave - волна преступности, Suffer - страдать, терпеть, испытывать, Violent crimes - тяжкие преступления, burglary/burglar/burgle - кража со взломом, взломщик, совершать кражу со взломом, robbery/ robber/ to rob - Ограбление, грабитель, грабить (с применением силы), Mugging/mugger/to mug - уличное ограбление, уличный грабитель, грабить на улице, Rape - изнасилование, murder, muderer, to murder - убийство, убийца, убивать, Shoplifting - воровство в магазинах, Fall dramatically - резко уменьшаться, Triumphant - победоносный, торжествующий, Cut crime - сокращать преступность, Approximately - примерно, приблизительно, Coincide - соответствовать, совпадать, Rise in crime - рост преступности, Subsequent - последующий, следующий,
0%
solutions upper intermediate 2f
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lykkeligpike
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?