lawyer - der Anwalt Anwälte, hairdresser - der Friseur e, graphic designer - der Grafiker, carpenter - der Tischler, landlord, tenant - der Vermieter, comb - der Kamm Kämme, scissors - die Schere n, to blow-dry - föhnen hat geföhnt, departure - die Abfahrt en, compartment - das Abteil e, information desk, information - die Auskunft Auskünfte, train platform - der Bahnsteig e, announcement - die Durchsage n, passenger - der Fahrgast gäste, timetable, schedule - der Fahrplan pläne, aisle, corridor - der Gang, a place/seat in the aisle - ein Platz am Gang, business trip - die Geschäftsreise n, platform, track - das Gleis e, Attention on track/platform 2, the train is coming in! - Achtung auf Gleis 2 der Zug fährt ein, open coach - der Großraumwagen, outbound trip - die Hinfahrt en, return trip - die Rückfahrt en, information, info desk - die Information, Ask at the information desk! - Fragen Sie an der Information, class - die Klasse n, to drive first/second class - ersterzweiter Klasse fahren, seat, space, place - der Platz Plätze, ticket booth - der Fahrkartenschalter, shield, sign plate, sign board - das Schild er,
0%
A2 Kapitel 5 Teil 1/Chapter 5 Part 1 (Master German at "Decode German")
Chia sẻ
bởi
Decodegerman
Vocabulary
Deutsch
German Language
Glossary
A2 German
Learn German at Decode German
Master German at Decode German
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?