to leave the shoes on - die Schuhe anlassen, to impress - beeindrucken hat beeindruckt, to be named, to be called - heißen hat geheißen, This means, that he listens. - Das heißt dass er zuhört, to pull up - hoch|ziehen hat hochgezogen, to pull up the nose - die Nase hochziehen, to clean - putzen hat geputzt, to clean the nose - die Nase putzen, to slurp - schlürfen hat geschlürft, to stir up - um|rühren hat umgerührt, greedy - gierig, polite(ly) - höflich, impolite(ly) - unhöflich, clear - klar, recently - neulich, I was recently with a colleague. - Neulich war ich bei einem Kollegen, normal(ly) - normal, traditional - traditionell, typical - typisch, sure, secure, safe, certain - sicher, unsure, insecure(ly) - unsicher, to be sure - sich sicher sein, dissatisfied(ly), displeased - unzufrieden, exception - die Ausnahme n, acquaintance - derdie Bekannte n, distance - die Distanz en, adult - derdie Erwachsene n, to offer - an|bieten hat angeboten, to offer "Du"  - das Du anbieten, to address someone by du - duzen = du sagen hat geduzt,

A2 Kapitel 12 Teil 2/Chapter 12 Part 2 (Master German at "Decode German")

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?