узнать/разузнать - Find out, журнал - Magazine, реклама - Advertisement, часть чего-то - A part of, ждать кого-то/что-то - Wait for, одноклассник - Classmate, член (семьи) - A member of, извиниться за - Say sorry for, экскурсия на лодке - A boat tour, продавец-консультант - A shop assistant, звонить кому-то - Phone, я надеюсь - I hope, половина - A half, решить что-то сделать - Decide to, я не против, если погода - I don’t mind if the weather is, удобный - Convenient, забронировать билеты онлайн - Book tickets online, дешевый - Cheap, дорогой - Expensive, гид/экскурсовод - Tour guide,
0%
a2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lana2300
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?