узнать/разузнать - Find out,  журнал - Magazine,  реклама - Advertisement, часть чего-то - A part of, ждать кого-то/что-то - Wait for,  одноклассник - Classmate, член (семьи) - A member of, извиниться за - Say sorry for, экскурсия на лодке - A boat tour, продавец-консультант - A shop assistant, звонить кому-то - Phone, я надеюсь - I hope, половина - A half, решить что-то сделать - Decide to, я не против, если погода  - I don’t mind if the weather is, удобный - Convenient, забронировать билеты онлайн - Book tickets online,  дешевый - Cheap, дорогой - Expensive, гид/экскурсовод - Tour guide,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?