узнать/разузнать про игру - Find out about the game, разузнать из журнала - Find out from the magazine, узнать из реклама - Find out from the advertisement, часть игры - A part of the game, ждать члена семьи - Wait for a member of the family , подождать до ужина - Wait until dinner , учиться с одноклассником - study with the classmate, член моей семьи - A member of my family , извиниться за опоздание - Say sorry for being late , поехать на экскурсию на лодке - go on the boat tour, продавец-консультант рекомендует - A shop assistant recommends , звонить маме - Phone my mother , я надеюсь все будет хорошо - I hope everything will be fine, полчаса (половина часа) - half an hour , решить поехать на экскурсию на лодке - Decide to go on the boat tour, немного - a bit , я не против, если погода немного облачная - I don’t mind if the weather is a bit cloudy , это удобнее - it’s more convenient, забронировать билеты онлайн - Book tickets online, это не дешевле - It isn’t cheaper, это дороже - it’s more expensive, гид/экскурсовод показывает людям окрестности - A tour guide shows people around , использовать интернет - Go online , вай-фай не работает (сейчас) - WiFi isn’t working , проверить в интернете - Check on internet, сказал/рассказал мне о - told me about ,
0%
a2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lana2300
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?