Thanks - Дякую, Busy - Зайнятий, What happened? - Що сталося?, Red - Червоний, Нurry up - Поспішай, Nice to meet you - Приємно познайомитися, I can't - Я не можу, I don't want - Я не хочу, Of course - Звичайно, With great pleasure - Залюбки, Sorry - Вибачте, Don't mention it - Нема за що, Orange - Помаранчевий, To be late - Запізнитися, Glad to see you - Рада(ий) тебе бачити, Welcome - Ласкаво просимо, All the best - Всього найкращого, Good afternoon - Добрий день!, See you tomorrow - До завтра!, Bye - Бувай/Пока,

Lesson 2 (Для іноземців) Авторка - vikkravets

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?