1) 45 ,4 的数位是 a) 个位 b) 十位 2) 48 ,8 的数位是 a) 个位 b) 十位 3) 76 ,7 的数位是 a) 个位 b) 十位 4) 93 ,3 的数值是 a) 十位 b) 个位 5) 96 ,9的数位是 a) 个位 b) 90 c) 十位 6) 86 ,8 的数位是 a) 十位 b) 个位 c) 80

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?