моё зелёное яблоко, мой жёлтый банан, моё красное яблоко, моя жёлтая груша, мой жёлтый лимон, мои красные яблоки, мои зелёные груши, мой жёлтый ананас,

РКИ род прилагательных + фрукты

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?