1) 主持會議,賦予成員發言地位 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 2) 裁決權宜問題與秩序問題 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 3) 處理提案的討論與表決 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 4) 主持與宣布表決的結果 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 5) 態度中立,立場公正 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 6) 宣布會議程序 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 7) 紀錄報告事宜 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 8) 紀錄表決方式、票數及結果 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 9) 紀錄決議的要點 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師 10) 會議中提示會議規則 a) 主席 b) 司儀 c) 紀錄 d) 導師

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?