günstig - вигідний , kostenlos - безкоштовно , arbeitslos - безробітний , billig - дешевий , teuer - дорогий , viel/viele - багато , die Zeit - час , bald - скоро , schon - вже, shön - гарний чудовий , warten - чекати, brauchen - потребувати, auch - також , die Stunde( die Stunden мн) - година, урок ( 60 хв саме), die Uhr( die Uhren мн) - година, годинник , die Unterricht без мн - урок , die Unterrichtsstunde( die Unterrichtsstunden) - урок ( ще один варіант + можна множину ) , dauern - тривати ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?