1) luncă 2) cuib 3) paie 4) petale 5) chip 6) jonglează 7) acrobată 8) sloi de gheață 9) clăbuci 10) bărlog 11) flori de gheață 12) dar 13) lână 14) cărbune 15) glob pământesc 16) spiridus 17) teatru 18) permis 19) poze 20) bufniță 21) cioară 22) crosetăm 23) porumbel 24) circ 25) hoț 26) ceartă 27) sopârlă 28) sarpe 29) îngândurat 30) horă 31) zmeu 32) cravată 33) să clociască

Román szavak

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?