bridge - tilts, monument - piemineklis, park - parks, square - laukums, restaurant - restorāns, flat - dzīvoklis, theatre - teātris, market - tirgus, bus station - autoosta, café - kafejnīca, castle - pils, hotel - viesnīca, library - bibliotēka, office building - biroja ēka, school - skola, shopping centre - iepirkšanās centrs, sports centre - sporta centrs, street - iela, swimming pool - peldbaseins, train station - vilciena stacija, zoo - zoodārzs, skateboard park - skeitparks,

English Plus 1 Unit 1 Vocabulary (lat)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?