1) 日记 a) rìjì b) tiàowǔ c) àihào d) shàng wǎng  2) 快乐 a) āyí  b) sòng c) shàng wǎng  d) kuàilè 3) 祝 a) duì bu qǐ b) xièxie c) rìjì d) zhù 4) 送 a) sòng b) huā c) dàjiā d) rìjì 5) 礼物 a) lǐwù b) sòng c) tiàowǔ d) bù kèqi 6) 花 a) zuótiān b) huā c) xièxie d) dàjiā 7) 对不起 a) duì bu qǐ b) kuàilè c) āyí  d) bù kèqi 8) 不客气 a) zhù b) bù kèqi c) sòng d) huídá 9) 大家 a) diànnǎo b) lǐwù c) āyí  d) dàjiā 10) 谢谢 a) duì bu qǐ b) tiàowǔ c) dàngāo d) xièxie 11) 阿姨 a) āyí  b) duì bu qǐ c) zhù d) gē 12) 爱好 a) àihào b) diànnǎo c) sòng d) chàng 13) 回答 a) huídá b) duì bu qǐ c) dàjiā d) kuàilè 14) 唱 a) chàng b) zuótiān c) àihào d) shàng wǎng  15) 歌 a) huídá b) zhù c) gē d) àihào 16) 跳舞 a) āyí  b) huídá c) zhù d) tiàowǔ 17) 上网 a) shàng wǎng  b) sòng c) chàng d) tiàowǔ 18) 电脑 a) āyí  b) tiàowǔ c) dàjiā d) diànnǎo 19) 蛋糕 a) diànnǎo b) zuótiān c) āyí  d) dàngāo 20) 昨天 a) xièxie b) zuótiān c) bù kèqi d) dàngāo

Рукодельникова 6 кл. Урок 5 пиньинь

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?