1) Спростіть вираз a) 1 b) 0 c) 2 2) Спростіть вираз  a) b) 1 c) 0 3) Спростіть вираз  a) b) c) 1 4) Спростіть вираз  a) 0 b) c) 5) Спростіть вираз a) b) 1 c) с 6) Спростіть вираз  a) b) х4 c) х4у 7) Спростіть вираз a) a11 b) a11m c) a11m8 8) Спростіть вираз a) b) c) 0 9) Спростіть вираз  a) b) c) 10) Спростіть вираз a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?