Сейчас - 지금, Сегодня - 오늘, Пить - 마시다, Что - 무엇, Приходить - 오다, Чай - 차, Вода - 물, Иметь - 있다, И - 그리고, Обычно - 보통, Читать - 읽다, Дорогой - 비싸다, Есть - 먹다, Тогда - 그럼, Кимчи - 김치, Одевать - 입다, Дешёвый - 싸다, Рамён - 라면, Рис, еда - 밥,

Корейский Еда и наречия

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?