李明華 - LǐMínghuá, 王開文 - WángKāiwén, 你 - nǐ, 我 - Wǒ, 來 - lái, 是 - shì, 小姐 - xiǎojiě, 先生 - Xiānshēng, 嗎 - ma, 接 - jiē, 我們 - wǒmen, 我 - wǒ, 這 - zhè, 好 - hǎo, 姓 - xìng, 叫 - jiào, 你們 - nǐmen, 臺灣(=台灣) - Táiwān, 歡迎 - huānyíng, 請問 - qǐngwèn, 是的 - shìde, 謝謝 - xièxie, 不客氣 - búkèqì, 你好 - Nǐ hǎo, 請 - qǐng, 喝 - hē, 茶 - chá, 很 - hěn, 好喝 - hǎohē, 什麼 - shénme, 人 - rén, 喜歡 - xǐhuān, 呢 - ne, 他 - tā, 不 - bù, 哪 - nǎ, 要 - yào, 咖啡 - kāfēi, 烏龍茶 - Wūlóngchá, 日本 - Rìběn, 美國 - Měiguó, 對不起 - duìbùqǐ, 哪國 - nǎguó,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?