熱い - あつい, 冷たい - つめたい, 温かい - あたたかい, 度 - たび, 熱 - ねつ, 高熱 - こうねつ, 冷える - ひえる, 冷やす - ひやす, 冷める - さめる, 冷ます - さます, 冷 - ひや, お冷 - おひや, 冷やかす - ひやかす, 熱心 - ねっしん, 温まる - あたたまる, 温める - あたためる, 温かい - あたたかい, 温度 - おんど, 気温 - きおん, 体温計 - たいおんけい, 支度 - したく, 今度 - こんど, この度 - このたび, 35度 - 35ど, 法度 ★ - はっと tabu,

Jlpt N3 2章  料理 作る1 冷・熱・温・度

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?