1) ró 2) orr 3) túr 4) To-mi 5) Lil-la 6) Mi-mi 7) ma-ma 8) La-li 9) e-lem 10) ól 11) ám 12) mi 13) ma 14) i-ma 15) ma-it 16) il-lat 17) a-latt 18) itt 19) ott 20) Ot-tó 21) lot-tó 22) to-tó 23) I-mo-la 24) il-lem 25) lett 26) to-lat 27) te-le 28) te-lel 29) tilt 30) tol 31) toll 32) mu-lat 33) ma-tat 34) i-tat 35) e-tet 36) Tí-me-a

olvasásgyakorlás

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?