in - в, on - на, under - под, between - между, behind - сзади, in front of - спереди, opposite - напротив, near/next to - рядом, library - библиотека, museum - музей, school - школа, bank - банк, castle - замок, carpet - ковер, armchair - кресло, Where are you? - где ты?,

Злата 3 английский

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?