ранний вылет - an early flight , экзамен - an exam , шум - a noise , глаза - eyes, операция  - an operation , солдат - a soldier , красивый  - pretty , бриться - shave , наслаждаться  - enjoy, направляться в больницу  - go to hospital, попросить кого-то выйти за тебя замуж  - ask smb to marry you , пожениться  - get married , устроить вечеринку  - have a party , я вернулся/ он вернулся  - I am back/ he is back , как прошел твой день?  - How was your day?,

english file 4th edition beginner unit 11b

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?