Подать заявку на - Apply for , Перерабатывать - do overtime , получить повышение - get promoted , Уходить в отставку - resign , уходить на пенсию - retire , управлять новым бизнесом - run a new business, основать новый бизнес - set up a new business, Попал под сокращение - was made redundant, быть уволенным - to be sacked, работать посменно - work shifts, Безработный - unemployed, самозанятый - self-employed, временная работа - temporary job, Работа на полставки - Part-time job,
0%
work interm
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Badyaadek
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?