blocked nose - заложенный нос, wheeze - хрипеть, сопеть, sneeze - чихать, feel dizzy - чувствовать головокружение, allergic reaction - аллергическая реакция, sore throat - горло болит, sharp pain - острая боль, vomit - тошнит, rash - сыпь, itchy - зудящий, чещущийся, prescription - рецепт, make a full recovery - полностью выздоровить, streaming cold - сильная простуда, splitting headache - сильная головная боль, catch a cold - простудиться, flu - грипп, runny nose - насморк, hacking cough - сильный кашель, slight temperature - невысокая температура, highly contagious - очень заразный, heart attack - сердечный приступ, throbbing pain - пульсирующая боль, stomach bug - желудочный вирус, инфекция, sunburn - солнечный ожег, ointment - мазь, chickenpox - ветрянка, stomach ache - боль в животе, ear ache - боль в ухе, backache - боль в спине, faint - упасть в обморок,
0%
Spotlight 11 класс. ILLNESSES Module 4b
Chia sẻ
bởi
Irinushka38
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Ô chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?